Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rút mủ rút ngắn rút rát rút ruột
rút tỉa rạ rạc rạc cẳng
rạc rài rạch rạch ròi rạm
rạn rạn nứt rạng rạng đông
rạng danh rạng ngày rạng rỡ rạo
rạo rực rạp rạp chiếu bóng rạp hát
rạp xiếc rả rích rải rải rác
rải rắc rải thảm rảnh rảnh mắt
rảnh nợ rảnh rang rảnh rỗi rảnh tay
rảnh thân rảnh việc rảo rảy
rấm rấm bếp rấm rứt rấm vợ
rấn rấn bước rấp rất
rất đỗi rất mực rầm rầm chìa
rầm rĩ rầm rì rầm rầm rầm rập
rầm rộ rần rần rần rật rầu
rầu rỉ rầy rầy la rầy rà
rầy rật rẫy rậm rậm rì
rậm rạp rậm rật rậm rịch rận
rập rập khuôn rập nổi rập rình
rập rờn rắc rắc rối rắm
rắn rắn cạp nia rắn cạp nong rắn cấc
rắn chắc rắn dọc dưa rắn giun rắn hổ lửa
rắn hổ mang rắn lải rắn lục rắn mang bành
rắn mặt rắn mối rắn nước rắn ráo
rắn rết rắp rằm rằn
rằn ri rằng rặc rặm
rặn rặng rặt rẹo rọc
rẻ rẻ mạt rẻ quạt rẻ rúng
rẻ thối rẻ tiền rẻo rẻo cao
rẽ rẽ đôi rẽ duyên rẽ ngang

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.